VIETNAMESE

hớt ngọn

cắt ngọn

word

ENGLISH

trim

  
VERB

/trɪm/

clip

“Hớt ngọn” là cắt hoặc lấy phần trên cùng của thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy hớt ngọn cây để cắt bớt cành.

He trimmed the top branches of the tree.

2.

Người làm vườn hớt ngọn hàng rào rất gọn gàng.

The gardener trimmed the hedge neatly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trim nhé! check Cut – Cắt Phân biệt: Cut là hành động chung chung, không nhấn mạnh sự chính xác hoặc tỉ mỉ như trim. Ví dụ: He cut the rope to free the boat. (Anh ấy cắt dây để thả thuyền.) check Prune – Tỉa Phân biệt: Prune thường được dùng trong làm vườn hoặc tỉa cây. Ví dụ: She pruned the bushes to encourage growth. (Cô ấy tỉa bụi cây để khuyến khích sự phát triển.)