VIETNAMESE
dàn xếp
hòa giải
ENGLISH
mediate
/ˈmiːdɪeɪt/
resolve
“Dàn xếp” là hành động giải quyết một vấn đề hoặc mâu thuẫn giữa các bên.
Ví dụ
1.
Người hòa giải đã giúp dàn xếp mâu thuẫn.
The mediator helped resolve the dispute.
2.
Người hòa giải đã làm việc chăm chỉ để giải quyết vấn đề.
The mediator worked hard to dàn xếp the issue.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mediate khi nói hoặc viết nhé!
Mediate a conflict - Hòa giải một xung đột
Ví dụ:
The manager mediated the conflict between two employees.
(Người quản lý đã hòa giải xung đột giữa hai nhân viên.)
Mediate successfully - Hòa giải thành công
Ví dụ:
She mediated successfully, bringing both parties to an agreement.
(Cô ấy hòa giải thành công, đưa cả hai bên đến một thỏa thuận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết