VIETNAMESE
điền thông tin
ghi thông tin
ENGLISH
Fill in information
/fɪl ɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Enter details
"Điền thông tin" là hành động ghi các dữ liệu cần thiết vào biểu mẫu hoặc tờ khai.
Ví dụ
1.
Vui lòng điền thông tin cá nhân của bạn tại đây.
Please fill in your personal information here.
2.
Điền vào các trường yêu cầu trước khi nộp.
Fill in the required fields before submission.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fill in khi nói hoặc viết nhé! Fill in the form - Điền vào biểu mẫu Ví dụ: Please fill in the form with your personal details. (Vui lòng điền vào biểu mẫu thông tin cá nhân của bạn.) Fill in the blanks - Điền vào chỗ trống Ví dụ: Fill in the blanks with the correct word. (Điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp.) Fill in your name - Điền tên của bạn Ví dụ: Don't forget to fill in your name at the top of the page. (Đừng quên điền tên của bạn ở đầu trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết