VIETNAMESE

Thương binh

Người bị thương

word

ENGLISH

Wounded soldier

  
NOUN

/ˈwuːndɪd ˈsɒl.dʒər/

Injured combatant

"Thương binh" là người bị thương trong chiến tranh hoặc trong các cuộc xung đột.

Ví dụ

1.

Bệnh viện đang điều trị nhiều thương binh.

The hospital is treating many wounded soldiers.

2.

Thương binh được tôn vinh vì sự hy sinh của họ.

Wounded soldiers are honored for their sacrifice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wounded Soldier nhé! check Injured Combatant – Chiến binh bị thương Phân biệt: Injured Combatant nhấn mạnh người lính bị thương trong chiến đấu hoặc các hoạt động quân sự. Ví dụ: The injured combatant was evacuated to a field hospital. (Chiến binh bị thương đã được đưa đến bệnh viện dã chiến.) check Disabled Veteran – Cựu binh khuyết tật Phân biệt: Disabled Veteran chỉ những người lính bị thương nặng dẫn đến mất khả năng hoạt động một phần hoặc toàn phần. Ví dụ: The disabled veteran received lifelong support from the government. (Cựu binh khuyết tật được chính phủ hỗ trợ suốt đời.) check Casualty – Thương vong Phân biệt: Casualty có thể bao gồm cả người bị thương và thiệt mạng, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự. Ví dụ: The battle resulted in several casualties, including wounded soldiers. (Trận chiến đã dẫn đến nhiều thương vong, bao gồm cả các binh sĩ bị thương.)