VIETNAMESE
dán tem
gắn tem
ENGLISH
stamp
/stæmp/
seal
“Dán tem” là hành động gắn tem lên bưu kiện hoặc sản phẩm để gửi hoặc phân loại.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dán tem lên phong bì trước khi gửi.
He stamped the envelope before mailing it.
2.
Lá thư đã được dán tem và sẵn sàng gửi đi.
The letter was stamped and ready to be sent.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stamp khi nói hoặc viết nhé!
Stamp on something - Dán tem lên đâu đó
Ví dụ:
She stamped the envelope before mailing it.
(Cô ấy dán tem lên phong bì trước khi gửi thư.)
Stamp for postage - Dán tem bưu chính
Ví dụ:
The post office clerk ensured the letter had the correct stamp for postage.
(Nhân viên bưu điện đảm bảo thư có tem bưu chính đúng.)
Collect stamps - Sưu tập tem
Ví dụ:
He enjoys collecting rare stamps from different countries.
(Anh ấy thích sưu tập các loại tem hiếm từ các quốc gia khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết