VIETNAMESE

đánh đòn

trừng phạt

word

ENGLISH

spank

  
VERB

/spæŋk/

discipline

“Đánh đòn” là hành động sử dụng đòn roi để phạt hoặc trừng phạt ai đó.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã đánh đòn học sinh nghịch ngợm.

The teacher spanked the misbehaving student.

2.

Cha mẹ thường kỷ luật con cái bằng lời nói thay vì đánh đòn.

Parents often discipline their children with words rather than spanking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spank khi nói hoặc viết nhé! check Spank a child - Đánh đòn trẻ em Ví dụ: Parents often spank their children for misbehavior. (Cha mẹ thường đánh đòn con cái vì hành vi sai trái.) check Spank playfully - Đánh đòn vui đùa Ví dụ: She spanked him playfully during the game. (Cô ấy đánh đòn anh ấy vui đùa trong trò chơi.)