VIETNAMESE
điều khiển cái gì
điều khiển
ENGLISH
Control something
/kənˈtrəʊl ˈsʌmθɪŋ/
Operate something
"Điều khiển cái gì" là việc thao tác hoặc hướng dẫn một đối tượng cụ thể.
Ví dụ
1.
Bạn cần điều khiển thiết bị này cẩn thận.
You need to control this device carefully.
2.
Bạn phải điều khiển tình huống một cách cẩn thận.
You must control the situation carefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Control something khi nói hoặc viết nhé!
Control a machine – điều khiển một thiết bị
Ví dụ:
He learned how to control the machine in the factory.
(Anh ấy đã học cách điều khiển máy móc trong nhà máy.)
Control emotions – kiểm soát cảm xúc
Ví dụ:
She struggled to control her emotions during the meeting.
(Cô ấy khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc trong cuộc họp.)
Control the situation – kiểm soát tình hình
Ví dụ:
The team worked hard to control the situation after the accident.
(Nhóm đã làm việc chăm chỉ để kiểm soát tình hình sau vụ tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết