VIETNAMESE

máy bay phóng pháo

pháo cơ

word

ENGLISH

gunship

  
NOUN

/ˈɡʌnʃɪp/

armed aircraft

"Máy bay phóng pháo" là máy bay sử dụng pháo để tấn công mục tiêu mặt đất.

Ví dụ

1.

Máy bay phóng pháo yểm trợ cho quân đội tiến lên.

The gunship provided cover for advancing troops.

2.

Máy bay phóng pháo xuất sắc trong các nhiệm vụ hỗ trợ cận chiến.

Gunships excel in close air support missions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gunship nhé! check Attack helicopter – Trực thăng tấn công Phân biệt: Attack helicopter là loại trực thăng được thiết kế đặc biệt để thực hiện các nhiệm vụ tấn công, đặc biệt là hỗ trợ mặt đất. Ví dụ: The gunship functioned similarly to an attack helicopter in providing close air support. (Máy bay phóng pháo hoạt động tương tự như một trực thăng tấn công trong việc cung cấp hỗ trợ không quân cận chiến.) check Armed aircraft – Máy bay vũ trang Phân biệt: Armed aircraft đề cập đến bất kỳ loại máy bay nào được trang bị vũ khí để thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu. Ví dụ: The gunship was heavily armed for ground attack missions. (Máy bay phóng pháo được trang bị vũ khí hạng nặng cho các nhiệm vụ tấn công mặt đất.) check Ground-attack aircraft – Máy bay tấn công mặt đất Phân biệt: Ground-attack aircraft là máy bay được thiết kế để tấn công các mục tiêu mặt đất, hỗ trợ các chiến dịch bộ binh hoặc quân đội. Ví dụ: The gunship served as a ground-attack aircraft to support infantry operations. (Máy bay phóng pháo hoạt động như một máy bay tấn công mặt đất để hỗ trợ các chiến dịch bộ binh.)