VIETNAMESE

đội xung kích

đội tấn công

word

ENGLISH

assault team

  
NOUN

/əˈsɔːlt tiːm/

strike force

"Đội xung kích" là lực lượng đảm nhận các nhiệm vụ tấn công đặc biệt.

Ví dụ

1.

Đội xung kích phá vỡ hàng phòng thủ của địch.

The assault team breached the enemy defenses.

2.

Đội xung kích được huấn luyện cho các nhiệm vụ nguy hiểm cao.

Assault teams are trained for high-risk missions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assault team nhé! check Strike force – Lực lượng tấn công Phân biệt: Strike force là một nhóm quân được triển khai để thực hiện các nhiệm vụ tấn công quyết liệt và có mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The strike force was deployed to eliminate high-value targets. (Lực lượng tấn công được triển khai để loại bỏ các mục tiêu quan trọng.) check Task force – Đội nhiệm vụ Phân biệt: Task force là một đội quân đặc biệt được hình thành để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The task force was assigned to conduct a special operation. (Đội nhiệm vụ được giao thực hiện một chiến dịch đặc biệt.) check Commando unit – Đơn vị biệt kích Phân biệt: Commando unit là nhóm quân được huấn luyện đặc biệt để thực hiện các cuộc tấn công nhanh chóng và bất ngờ. Ví dụ: The commando unit carried out a nighttime raid on the enemy base. (Đơn vị biệt kích đã thực hiện một cuộc đột kích vào ban đêm vào căn cứ của kẻ thù.)