VIETNAMESE
huyên thuyên
nói nhiều
ENGLISH
Babble
/ˈbæbəl/
Ramble
"Huyên thuyên" là nói nhiều, thường không ngừng nghỉ và không có nội dung quan trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy huyên thuyên về ngày của mình không ngừng.
She babbled about her day nonstop.
2.
Anh ấy huyên thuyên về những cuộc phiêu lưu của mình.
He babbled on about his adventures.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ babble khi nói hoặc viết nhé!
Babble on about something - Nói huyên thuyên về điều gì đó
Ví dụ:
He babbled on about his weekend plans.
(Anh ấy nói huyên thuyên về kế hoạch cuối tuần của mình.)
Babble incoherently - Nói lảm nhảm không rõ ràng
Ví dụ:
The tired child babbled incoherently before falling asleep.
(Đứa trẻ mệt mỏi nói lảm nhảm không rõ ràng trước khi ngủ.)
Babbling stream - Tiếng róc rách của suối
Ví dụ:
We sat by the babbling stream and enjoyed the peaceful view.
(Chúng tôi ngồi bên dòng suối róc rách và tận hưởng cảnh yên bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết