VIETNAMESE

dội đạn

loạt đạn, mưa đạn

word

ENGLISH

barrage of fire

  
NOUN

/ˈbærɑːʒ əv ˈfaɪər/

volley of bullets

"Dội đạn" là hành động bắn hàng loạt đạn vào một mục tiêu.

Ví dụ

1.

Dội đạn buộc quân địch phải rút lui.

The barrage of fire forced the enemy to retreat.

2.

Dội đạn áp chế bước tiến của quân địch một cách hiệu quả.

Barrages of fire suppress enemy advances effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Barrage of Fire nhé! check Volley Fire – Loạt đạn Phân biệt: Volley Fire ám chỉ việc bắn đồng loạt nhiều viên đạn từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một màn hỏa lực mạnh mẽ và bất ngờ. Ví dụ: The troops unleashed a volley fire to suppress the enemy’s advance. (Quân đội nổ súng đồng loạt để ngăn chặn sự tiến công của địch.) check Heavy Fire – Hỏa lực dày đặc Phân biệt: Heavy Fire tập trung vào cường độ mạnh mẽ và dồn dập của hỏa lực, thường kéo dài trong thời gian dài để gây áp lực lớn lên đối phương. Ví dụ: The bunker withstood the heavy fire for hours before surrendering. (Boongke chịu đựng hỏa lực dày đặc trong nhiều giờ trước khi đầu hàng.) check Gunfire Barrage – Làn đạn bắn phá Phân biệt: Gunfire Barrage mô tả việc bắn phá không ngừng, thường kéo dài để gây áp lực lên đối phương và làm gián đoạn kế hoạch của họ. Ví dụ: The gunfire barrage prevented the enemy from regrouping. (Làn đạn bắn phá ngăn không cho quân địch tái tổ chức.)