VIETNAMESE

sự diễu binh

diễu hành quân đội

word

ENGLISH

military parade

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri pəˈreɪd/

march

"Sự diễu binh" là buổi diễu hành của quân đội để trình diễn hoặc kỷ niệm.

Ví dụ

1.

Sự diễu binh kỷ niệm Ngày Độc lập.

The military parade commemorated Independence Day.

2.

Khán giả theo dõi sự diễu binh.

Spectators watched the military parade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Parade nhé! check March-past – Cuộc duyệt binh Phân biệt: March-past là thuật ngữ thường dùng trong các sự kiện chính thức hoặc lễ kỷ niệm. Ví dụ: The march-past showcased the discipline of the troops. (Cuộc duyệt binh đã thể hiện tính kỷ luật của binh sĩ.) check Ceremonial march – Diễu hành nghi lễ Phân biệt: Ceremonial march tập trung vào khía cạnh nghi lễ, thường liên quan đến các dịp đặc biệt. Ví dụ: The ceremonial march was held to honor the fallen soldiers. (Cuộc diễu hành nghi lễ được tổ chức để vinh danh các binh sĩ đã hy sinh.) check Troop review – Buổi duyệt quân Phân biệt: Troop review nhấn mạnh vào việc kiểm tra và đánh giá các đơn vị quân đội trong một sự kiện. Ví dụ: The troop review highlighted the readiness of the armed forces. (Buổi duyệt quân đã nhấn mạnh sự sẵn sàng của lực lượng vũ trang.)