VIETNAMESE

cắt cổ

đắt đỏ

word

ENGLISH

cutthroat

  
ADJ

/ˈkʌtθroʊt/

extortionate

Cắt cổ là giá quá đắt hoặc hành động cắt ngang cổ.

Ví dụ

1.

Giá cắt cổ đã làm khách hàng bỏ đi.

The cutthroat prices drove customers away.

2.

Tránh cạnh tranh cắt cổ trong kinh doanh.

Avoid cutthroat competition in business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cutthroat nhé! check Ruthless - Tàn nhẫn Phân biệt: Mô tả một hành động hoặc thái độ không khoan nhượng, không có lòng thương xót. Ví dụ: The ruthless businessman had no qualms about exploiting his employees. (Người doanh nhân tàn nhẫn không có chút do dự nào khi lợi dụng nhân viên của mình.) check Cutthroat - Khốc liệt Phân biệt: Dùng để mô tả sự cạnh tranh khốc liệt, không có sự khoan nhượng. Ví dụ: The competition in the tech industry is cutthroat. (Cuộc cạnh tranh trong ngành công nghệ rất khốc liệt.) check Merciless - Không thương xót Phân biệt: Miêu tả một người hành động mà không có lòng thương hại. Ví dụ: The merciless attacks shocked the entire community. (Những cuộc tấn công không thương xót đã khiến cộng đồng phải sốc.)