VIETNAMESE

bỏ ngũ

đào ngũ

word

ENGLISH

desert

  
VERB

/dɪˈzɜːrt/

leave the military

"Bỏ ngũ" là hành động rời bỏ quân đội mà không có sự cho phép.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định bỏ ngũ trong cuộc xung đột.

He decided to desert his post during the conflict.

2.

Binh sĩ bỏ ngũ sẽ phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc.

Soldiers who desert face severe punishment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desert nhé! check Defect – Đào ngũ để gia nhập phe đối lập Phân biệt: Defect tập trung vào việc rời bỏ quân đội và gia nhập phe đối thủ hoặc kẻ thù. Ví dụ: The soldier defected to the enemy after months of dissatisfaction. (Người lính đã đào ngũ để gia nhập kẻ thù sau nhiều tháng không hài lòng.) check AWOL (Absent Without Leave) – Vắng mặt không phép Phân biệt: AWOL là thuật ngữ quân sự chính thức để chỉ những binh sĩ rời bỏ nhiệm vụ mà không được phép. Ví dụ: He was declared AWOL after failing to report for duty. (Anh ấy bị tuyên bố vắng mặt không phép sau khi không báo cáo nhiệm vụ.) check Leave post – Rời bỏ vị trí Phân biệt: Leave post nhấn mạnh việc rời bỏ vị trí làm việc hoặc nhiệm vụ mà không có sự cho phép. Ví dụ: The guard was punished for leaving his post during the night shift. (Người lính gác bị phạt vì rời bỏ vị trí trong ca trực đêm.)