VIETNAMESE
cấn trừ tiền
khấu trừ tiền
ENGLISH
deduct money
/dɪˈdʌkt ˈmʌni/
subtract amount
Cấn trừ tiền là trừ một khoản tiền khỏi tổng số.
Ví dụ
1.
Nhà tuyển dụng cấn trừ tiền vì đi làm muộn.
The employer deducted money for late attendance.
2.
Cấn trừ tiền từ tiết kiệm để dùng khi khẩn cấp.
Deduct money from your savings for emergency use.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Deduct khi nói hoặc viết nhé!
Deduct from someone's account – Khấu trừ từ tài khoản của ai đó
Ví dụ:
The bank deducted the service fee from my account.
(Ngân hàng đã khấu trừ phí dịch vụ từ tài khoản của tôi.)
Deduct a percentage – Khấu trừ một tỷ lệ phần trăm
Ví dụ:
They deducted 10% from the total bill as a discount.
(Họ đã khấu trừ 10% từ tổng hóa đơn như một khoản giảm giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết