VIETNAMESE
canh phòng cẩn mật
canh giữ chặt
ENGLISH
guard vigilantly
/ɡɑːrd ˈvɪdʒɪləntli/
secure
Canh phòng cẩn mật là bảo vệ hoặc giám sát một cách chặt chẽ.
Ví dụ
1.
Họ canh phòng cẩn mật khu vực suốt đêm.
They guarded the area vigilantly during the night.
2.
Canh phòng cẩn mật trước các mối đe dọa tiềm tàng.
Guard vigilantly against potential threats.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Guard khi nói hoặc viết nhé!
Guard against something - Bảo vệ chống lại điều gì đó
Ví dụ:
They guarded against any possible intruders.
(Họ bảo vệ chống lại bất kỳ kẻ xâm nhập nào có thể xảy ra.)
Guard someone’s safety - Bảo vệ an toàn cho ai đó
Ví dụ:
The bodyguards guarded the celebrity’s safety throughout the event.
(Các vệ sĩ đã bảo vệ an toàn cho người nổi tiếng suốt sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết