VIETNAMESE

đâm sầm

va chạm mạnh

word

ENGLISH

crash

  
VERB

/kræʃ/

collision

“Đâm sầm” là hành động va chạm mạnh vào một vật hoặc người khác.

Ví dụ

1.

Chiếc xe tải đã đâm sầm vào bức tường.

The truck crashed into the wall.

2.

Chiếc xe hơi đã đâm sầm vào cột đèn.

The car crashed into a lamppost.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crash khi nói hoặc viết nhé! check Crash into something - Đâm sầm vào cái gì đó Ví dụ: The car crashed into a tree during the storm. (Chiếc xe đâm sầm vào một cái cây trong cơn bão.) check Crash and burn - Thất bại thảm hại Ví dụ: The new project crashed and burned due to poor planning. (Dự án mới thất bại thảm hại do kế hoạch kém.) check Crash through a barrier - Đâm xuyên qua rào chắn Ví dụ: The truck crashed through the barrier and went off the road. (Chiếc xe tải đâm xuyên qua rào chắn và lao khỏi đường.)