VIETNAMESE

cuộc không chiến

trận chiến trên không, cuộc không kích

word

ENGLISH

aerial battle

  
NOUN

/ˈɛəriəl ˈbætəl/

dogfight

"Cuộc không chiến" là trận chiến xảy ra trên không giữa các máy bay.

Ví dụ

1.

Các phi công tham gia vào một cuộc không chiến căng thẳng.

The pilots engaged in an intense aerial battle.

2.

Các cuộc không chiến rất quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

Aerial battles are critical in modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aerial battle nhé! check Dogfight – Trận không chiến gần Phân biệt: Dogfight tập trung vào các trận không chiến trong phạm vi gần, thường diễn ra giữa các máy bay chiến đấu. Ví dụ: The aerial battle evolved into a fierce dogfight between the two squadrons. (Trận không chiến phát triển thành một trận đấu ác liệt giữa hai phi đội.) check Airstrike engagement – Cuộc giao tranh không kích Phân biệt: Airstrike engagement chỉ những cuộc giao tranh có sự tham gia của các cuộc không kích vào các mục tiêu chiến lược. Ví dụ: The aerial battle included an airstrike engagement targeting strategic locations. (Trận không chiến bao gồm cuộc giao tranh không kích nhắm vào các vị trí chiến lược.) check Air combat – Chiến đấu trên không Phân biệt: Air combat là thuật ngữ chung để chỉ chiến đấu giữa các máy bay trên không, không phân biệt khoảng cách. Ví dụ: The pilots trained extensively to prepare for air combat scenarios. (Các phi công đã được huấn luyện chuyên sâu để chuẩn bị cho các tình huống chiến đấu trên không.)