VIETNAMESE
sự rút quân
rút binh, rút lực lượng
ENGLISH
troop withdrawal
/truːp wɪðˈdrɔːəl/
military evacuation
"Sự rút quân" là hành động di chuyển lực lượng quân đội khỏi khu vực chiến sự.
Ví dụ
1.
Sự rút quân được hoàn thành mà không gặp sự cố.
The troop withdrawal was completed without incident.
2.
Sự rút quân thường là một phần của các hiệp định hòa bình.
Troop withdrawals are often part of peace agreements.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Troop Withdrawal nhé!
Retreat – Rút lui
Phân biệt:
Retreat là hành động rút lui khỏi một vị trí chiến đấu để tránh thiệt hại hoặc tái tổ chức lực lượng.
Ví dụ:
The troop withdrawal was part of a larger strategic retreat from the front lines.
(Việc rút quân là một phần của cuộc rút lui chiến lược lớn hơn từ tiền tuyến.)
Disengagement – Rút khỏi trận địa
Phân biệt:
Disengagement nhấn mạnh vào việc rút quân có kế hoạch để tránh xung đột trực tiếp và giảm thiểu tổn thất.
Ví dụ:
The commander ordered a troop withdrawal to ensure safe disengagement from the battlefield.
(Chỉ huy đã ra lệnh rút quân để đảm bảo rút khỏi trận địa an toàn.)
Redeployment – Tái bố trí lực lượng
Phân biệt:
Redeployment là quá trình di chuyển quân đội từ một khu vực này sang khu vực khác để tăng cường phòng thủ hoặc chiến lược tấn công.
Ví dụ:
The troop withdrawal was followed by a redeployment to reinforce other areas.
(Việc rút quân được tiếp nối bằng việc tái bố trí lực lượng để củng cố các khu vực khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết