VIETNAMESE

dặn dò

nhắc nhở

word

ENGLISH

advise

  
VERB

/ədˈvaɪz/

caution

“Dặn dò” là hành động hướng dẫn hoặc nhắc nhở ai đó trước khi làm điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dặn dò bạn mình cách xử lý tình huống.

She advised her friend on how to handle the situation.

2.

Huấn luyện viên đã dặn dò các cầu thủ trước trận đấu.

The coach advised the players before the match.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ advise khi nói hoặc viết nhé! check Advise on something - Khuyên về một vấn đề Ví dụ: She advised on the best way to handle the situation. (Cô ấy đã khuyên về cách tốt nhất để xử lý tình huống.) check Advise someone carefully - Khuyên ai đó một cách cẩn thận Ví dụ: He advised her carefully before she made a big decision. (Anh ấy đã khuyên cô một cách cẩn thận trước khi cô đưa ra một quyết định quan trọng.) check Give sound advice - Đưa ra lời khuyên hợp lý Ví dụ: A good mentor always gives sound advice to their mentees. (Một người cố vấn tốt luôn đưa ra lời khuyên hợp lý cho người được hướng dẫn.)