VIETNAMESE

hoài của

trân trọng quá khứ

word

ENGLISH

cherish old things

  
PHRASE

/ˈtʃɛr.ɪʃ əʊld ˈθɪŋz/

treasure past

“Hoài của” là thái độ trân trọng và không muốn từ bỏ những thứ cũ.

Ví dụ

1.

Anh ấy hoài của những đồ cũ từ ông bà.

He cherished old things from his grandparents.

2.

Cô ấy hoài của và không muốn bỏ đi chúng.

She cherished old things and refused to discard them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cherish nhé! check Treasure – Trân quý Phân biệt: Treasure thường ám chỉ giá trị tinh thần hoặc vật chất. Ví dụ: She treasures her grandmother’s handmade quilt. (Cô ấy trân quý chiếc chăn tay làm của bà mình.) check Value – Coi trọng Phân biệt: Value thiên về việc coi trọng ý nghĩa hoặc giá trị thực tế. Ví dụ: He values the old tools passed down from his father. (Anh ấy coi trọng những dụng cụ cũ được truyền lại từ cha.)