VIETNAMESE

sở thích ăn uống

niềm đam mê ẩm thực

word

ENGLISH

gastronomy

  
NOUN

/ˌɡæstrəˈnɒmi/

culinary arts

Từ 'sở thích ăn uống' là niềm đam mê hoặc sự quan tâm đặc biệt đến ẩm thực.

Ví dụ

1.

Kiến thức về ẩm thực của cô ấy đã gây ấn tượng với đầu bếp.

Her gastronomy knowledge impressed the chef.

2.

Anh ấy chuyên về ẩm thực và thiết kế món ăn.

He specializes in gastronomy and food design.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gastronomy khi nói hoặc viết nhé! check Gastronomy of + a region - Ẩm thực của một khu vực Ví dụ: The gastronomy of Italy is famous for its pasta and pizza. (Ẩm thực của Ý nổi tiếng với mì ống và pizza.) check Modern gastronomy - Ẩm thực hiện đại Ví dụ: Modern gastronomy combines traditional recipes with innovative techniques. (Ẩm thực hiện đại kết hợp các công thức truyền thống với kỹ thuật sáng tạo.) check Passion for gastronomy - Đam mê ẩm thực Ví dụ: Her passion for gastronomy led her to open a restaurant. (Đam mê ẩm thực đã dẫn cô ấy đến việc mở nhà hàng.)