VIETNAMESE

sinh

chào đời, sinh thành

word

ENGLISH

birth

  
NOUN

/bɜːθ/

nativity, delivery

“Sinh” là hành động sinh ra một sinh vật hoặc sự sống mới.

Ví dụ

1.

Sự sinh ra của một đứa trẻ là một sự kiện vui vẻ.

The birth of a child is a joyful event.

2.

Cặp đôi đã ăn mừng sự sinh ra của đứa con đầu lòng.

The couple celebrated the birth of their first baby.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ birth khi nói hoặc viết nhé! check At birth - Tại thời điểm sinh ra Ví dụ: The baby weighed 3 kilograms at birth. (Em bé nặng 3 kg khi sinh ra.) check Give birth - Hành động sinh con Ví dụ: She gave birth to a healthy baby girl. (Cô ấy đã sinh một bé gái khỏe mạnh.) check Birth certificate - Giấy khai sinh Ví dụ: You need to bring the birth certificate for the registration. (Bạn cần mang theo giấy khai sinh để đăng ký.)