VIETNAMESE

quân thần

mối quan hệ vua tôi

word

ENGLISH

ruler-subject relationship

  
NOUN

/ˈruːlər ˈsʌbdʒɪkt rɪˈleɪʃənʃɪp/

sovereign and subject

"Quân thần" là mối quan hệ giữa người cai trị và người phụ tá.

Ví dụ

1.

Mối quan hệ quân thần dựa trên lòng trung thành.

The ruler-subject relationship was based on loyalty.

2.

Quan hệ quân thần rất quan trọng trong thời phong kiến.

Ruler-subject relationships were crucial in feudal times.

Ghi chú

Từ Ruler-Subject Relationship là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monarch - Quân chủ Ví dụ: The monarch maintained a strong ruler-subject relationship with his people. (Vị quân chủ duy trì mối quan hệ mạnh mẽ với thần dân của mình.) check Vassal - Chư hầu Ví dụ: The vassals pledged loyalty to their ruler in exchange for protection. (Các chư hầu cam kết trung thành với quân chủ của họ để đổi lấy sự bảo vệ.) check Fealty - Lòng trung thành Ví dụ: Fealty was a key element in the ruler-subject relationship during the feudal era. (Lòng trung thành là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ quân thần thời phong kiến.)