VIETNAMESE
đỗ xe vào
đưa xe vào
ENGLISH
Park into
/pɑːrk ˈɪntuː/
Move into parking
"Đỗ xe vào" là việc đưa xe vào một vị trí cụ thể để đỗ.
Ví dụ
1.
Người lái xe đỗ xe vào chỗ đã đặt trước.
The driver parked into the reserved spot.
2.
Cô ấy cẩn thận đỗ xe vào chỗ hẹp.
She carefully parked into the narrow space.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Park into khi nói hoặc viết nhé!
Park into a tight space – đỗ xe vào chỗ hẹp
Ví dụ: Parking into a tight space requires precision.
(Đỗ xe vào chỗ hẹp đòi hỏi sự chính xác.)
Park into a designated area – đỗ xe vào khu vực được chỉ định
Ví dụ: Please park into the designated area for employees.
(Vui lòng đỗ xe vào khu vực được chỉ định cho nhân viên.)
Park into a garage – đỗ xe vào nhà để xe
Ví dụ: She carefully parked into the garage.
(Cô ấy cẩn thận đỗ xe vào nhà để xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết