VIETNAMESE

hoạt động thường ngày

hoạt động hàng ngày

word

ENGLISH

routine activity

  
PHRASE

/ˈruːtiːn ækˈtɪvɪti/

everyday activity

“Hoạt động thường ngày” là các hoạt động được thực hiện đều đặn trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Hoạt động thường ngày giúp cuộc sống trở nên ngăn nắp và dễ dự đoán hơn.

Routine activity makes life more organized and predictable.

2.

Hoạt động thường ngày mang lại sự ổn định cho cuộc sống.

Routine activities bring stability to daily life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ routine activity khi nói hoặc viết nhé! check Perform routine activity - Thực hiện hoạt động thường ngày Ví dụ: Performing routine activities helps maintain stability in life. (Thực hiện các hoạt động thường ngày giúp duy trì sự ổn định trong cuộc sống.) check Modify routine activity - Điều chỉnh hoạt động thường ngày Ví dụ: He modified his routine activities to include meditation. (Anh ấy đã điều chỉnh các hoạt động thường ngày để thêm thiền định.) check Record routine activity - Ghi lại hoạt động thường ngày Ví dụ: The app helps record your routine activities for better time management. (Ứng dụng giúp ghi lại các hoạt động thường ngày của bạn để quản lý thời gian tốt hơn.)