VIETNAMESE

hoạt náo

làm sôi động

word

ENGLISH

animate

  
VERB

/ˈæn.ɪ.meɪt/

energize

“Hoạt náo” là hành động làm cho một không khí trở nên sống động hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy hoạt náo buổi tiệc bằng các trò chơi sôi động.

She animated the party with her lively games.

2.

Anh ấy hoạt náo sự kiện bằng sự hài hước.

He animated the event with his humor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của animate nhé! check Energize - Tiếp năng lượng Phân biệt: Energize thường ám chỉ việc làm cho người khác hoặc một tình huống trở nên sống động. Ví dụ: The speaker energized the audience with her dynamic presentation. (Người diễn giả đã tiếp năng lượng cho khán giả bằng bài thuyết trình sôi động.) check Liven up - Làm sống động Phân biệt: Liven up mang tính thân mật hơn, dùng trong các tình huống không chính thức. Ví dụ: The music livened up the party. (Âm nhạc đã làm bữa tiệc trở nên sống động.)