VIETNAMESE
đâm đầu vào
lao vào
ENGLISH
plunge into
/plʌnʤ ˈɪntuː/
dive into
“Đâm đầu vào” là lao đầu vào một tình huống hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đâm đầu vào một doanh nghiệp đầy rủi ro.
He plunged into a risky business venture.
2.
Cô ấy đâm đầu vào việc học với sự quyết tâm.
She plunged into her studies with determination.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plunge into khi nói hoặc viết nhé!
Plunge into + a task - Lao đầu vào một nhiệm vụ
Ví dụ:
She plunged into her work with great enthusiasm.
(Cô ấy lao đầu vào công việc với sự nhiệt huyết lớn.)
Plunge into debt - Rơi vào nợ nần
Ví dụ:
He plunged into debt after his business failed.
(Anh ấy rơi vào nợ nần sau khi việc kinh doanh thất bại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết