VIETNAMESE
giới tuyến
đường ranh giới
ENGLISH
frontline
/ˈfrʌntlaɪn/
boundary, chiến tuyến
"Giới tuyến" là ranh giới phân chia giữa hai phe trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Binh lính được đóng quân tại giới tuyến.
The soldiers were stationed at the frontline.
2.
Giới tuyến được củng cố vững chắc.
The frontline was heavily fortified.
Ghi chú
Từ Frontline là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Battlefront - Mặt trận chiến đấu
Ví dụ:
The soldiers were stationed at the battlefront to defend the territory.
(Các binh sĩ được đóng quân tại mặt trận để bảo vệ lãnh thổ.)
Boundary Line - Đường ranh giới
Ví dụ:
The frontline was marked as the boundary line between the two forces.
(Đường ranh giới được đánh dấu là tuyến đầu giữa hai lực lượng.)
Forward Position - Vị trí tiền tiêu
Ví dụ:
The forward positions were heavily fortified to resist attacks.
(Các vị trí tiền tiêu được gia cố chắc chắn để chống lại các cuộc tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết