VIETNAMESE
sỉa
chỉ trỏ
ENGLISH
point
/pɔɪnt/
gesture, indicate
“Sỉa” là hành động chỉ tay hoặc động tác nhỏ thể hiện sự không hài lòng.
Ví dụ
1.
Cô ấy sỉa vào lỗi sai trên bảng.
She pointed at the mistake on the board.
2.
Anh ấy sỉa tay về phía bị cáo.
He pointed his finger at the accused.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ point khi nói hoặc viết nhé!
Point at - Chỉ tay vào ai hoặc điều gì
Ví dụ:
She pointed at the sign to show the direction.
(Cô ấy chỉ tay vào biển báo để chỉ đường.)
Point out - Chỉ ra, giải thích điều gì
Ví dụ:
He pointed out the errors in her essay.
(Anh ấy đã chỉ ra những lỗi sai trong bài luận của cô ấy.)
Point to - Nhấn mạnh hoặc ám chỉ điều gì
Ví dụ:
All evidence points to him being the culprit.
(Mọi bằng chứng đều chỉ ra anh ấy là thủ phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết