VIETNAMESE

quân chủng phòng không không quân

không quân

word

ENGLISH

air force

  
NOUN

/ˈɛər fɔːrs/

aerial defense

"Quân chủng phòng không không quân" là lực lượng bảo vệ không phận quốc gia.

Ví dụ

1.

Quân chủng phòng không không quân tiến hành chiến dịch trên không đêm qua.

The air force launched an aerial operation last night.

2.

Quân chủng phòng không không quân được huấn luyện cho các nhiệm vụ ở độ cao lớn.

Air force personnel are trained for high-altitude missions.

Ghi chú

Air Force là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fighter Jet – Máy bay chiến đấu Ví dụ: The air force deployed fighter jets to patrol the border. (Không quân đã triển khai máy bay chiến đấu để tuần tra biên giới.) check Aerial Surveillance – Giám sát trên không Ví dụ: Aerial surveillance helped identify enemy positions. (Giám sát trên không đã giúp xác định vị trí của kẻ thù.) check Pilot – Phi công Ví dụ: The pilot successfully completed the training program. (Phi công đã hoàn thành chương trình huấn luyện thành công.) check Hangar – Nhà chứa máy bay Ví dụ: The aircraft was moved to the hangar for maintenance. (Máy bay được đưa vào nhà chứa để bảo dưỡng.)