VIETNAMESE

sự huy động

điều động, tập hợp

word

ENGLISH

mobilization

  
NOUN

/ˌmoʊbəlaɪˈzeɪʃən/

deployment

"Sự huy động" là quá trình triệu tập hoặc tổ chức lực lượng.

Ví dụ

1.

Sự huy động nguồn lực đảm bảo phản ứng nhanh với khủng hoảng.

The mobilization of resources ensured a quick response to the crisis.

2.

Sự huy động là rất cần thiết trong các tình huống khẩn cấp.

Mobilization is essential during emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mobilization nhé! check Deployment – Triển khai Phân biệt: Deployment là hành động đưa quân đội hoặc lực lượng đến các vị trí chiến lược để thực hiện nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: Mobilization of troops involves the deployment of forces to strategic locations. (Huy động lực lượng bao gồm việc triển khai quân đội đến các vị trí chiến lược.) check Call to arms – Lệnh triệu tập quân sự Phân biệt: Call to arms là việc ra lệnh triệu tập công dân hoặc lực lượng vũ trang tham gia vào cuộc chiến hoặc chiến dịch quân sự. Ví dụ: The mobilization began with a call to arms for all eligible citizens. (Việc huy động bắt đầu bằng một lệnh triệu tập quân sự cho tất cả công dân đủ điều kiện.) check Force assembly – Tập hợp lực lượng Phân biệt: Force assembly là việc tập hợp các đơn vị quân đội hoặc lực lượng vào một khu vực để chuẩn bị cho một chiến dịch hoặc hoạt động quân sự. Ví dụ: The mobilization included a force assembly at the border. (Quá trình huy động bao gồm việc tập hợp lực lượng tại biên giới.)