VIETNAMESE
sống như loài ký sinh
ăn bám
ENGLISH
live parasitically
/lɪv ˌpærəˈsɪtɪkli/
depend parasitically
“Sống như loài ký sinh” là việc sống dựa vào nguồn lực của người khác để tồn tại.
Ví dụ
1.
Anh ấy sống như loài ký sinh dựa vào thu nhập của cha mẹ.
He lives parasitically on his parents' income.
2.
Sống như loài ký sinh không bền vững về lâu dài.
Living parasitically is unsustainable in the long term.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ live parasitically khi nói hoặc viết nhé!
Live parasitically on - Sống như loài ký sinh dựa vào
Ví dụ:
He lives parasitically on his parents' money.
(Anh đã sống như loài ký sinh dựa vào tiền bạc của cha mẹ.)
Living parasitically implies - Sống như loài ký sinh đồng nghĩa với
Ví dụ:
Living parasitically implies dependency.
(Sống như loài ký sinh đồng nghĩa với sự phụ thuộc.)
Avoid living parasitically - Tránh sống như loài ký sinh
Ví dụ:
Avoid living parasitically by learning new skills.
(Tránh sống như loài ký sinh bằng cách học các kỹ năng mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết