VIETNAMESE

chinh phục lại

giành lại, chiến thắng

word

ENGLISH

Conquer again

  
VERB

/ˈkɒŋkə(r) əˈɡeɪn/

Conquer again

“Chinh phục lại” là hành động đạt được mục tiêu hoặc giành lại điều gì đó đã mất, hoặc vượt qua thử thách để đạt được thành công.

Ví dụ

1.

Sau nhiều năm vật lộn, anh ấy đã có thể chinh phục lại thử thách.

After years of struggle, he was able to conquer the challenges again.

2.

After years of struggle, he was able to conquer the challenges again.

Sau nhiều năm vật lộn, anh ấy đã có thể chinh phục lại thử thách.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conquer again khi nói hoặc viết nhé! check Conquer again + territory/land: Chinh phục lại vùng lãnh thổ/đất đai Ví dụ: The army attempted to conquer the lost territory again. (Quân đội cố gắng chinh phục lại vùng lãnh thổ đã mất.) check Conquer again + market/opportunity: Chinh phục lại thị trường/cơ hội Ví dụ: The company plans to conquer the Asian market again. (Công ty dự định chinh phục lại thị trường châu Á.) check Conquer again + challenges/obstacles: Chinh phục lại thử thách/khó khăn Ví dụ: She is determined to conquer her fears again. (Cô ấy quyết tâm chinh phục lại những nỗi sợ hãi của mình.)