VIETNAMESE

hôn nhân sắp đặt

hôn nhân định đoạt

word

ENGLISH

arranged marriage

  
NOUN

/əˈreɪndʒd ˈmær.ɪdʒ/

prearranged marriage

“Hôn nhân sắp đặt” là sự kết hôn được định trước bởi gia đình hoặc bên thứ ba.

Ví dụ

1.

Gia đình đã đồng ý với một cuộc hôn nhân sắp đặt cho con gái họ.

The family agreed on an arranged marriage for their daughter.

2.

Cuộc hôn nhân sắp đặt của cô ấy mang lại hạnh phúc cho cả hai gia đình.

Her arranged marriage brought happiness to both families.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arranged marriage nhé! Traditional marriage – Hôn nhân truyền thống Phân biệt: Traditional marriage mang ý nghĩa gắn liền với phong tục tập quán, không nhất thiết do sắp đặt. Ví dụ: Traditional marriages often involve family approval. (Hôn nhân truyền thống thường có sự đồng ý của gia đình.) Contractual union – Liên minh theo hợp đồng Phân biệt: Contractual union tập trung vào tính chất pháp lý của việc sắp đặt. Ví dụ: An arranged marriage can sometimes be seen as a contractual union. (Hôn nhân sắp đặt đôi khi được xem là một liên minh theo hợp đồng.)