VIETNAMESE

sự biết trước

tiên đoán

word

ENGLISH

foresight

  
NOUN

/ˈfɔːrsaɪt/

forethought

“Sự biết trước” là khả năng nhận biết hoặc dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Sự biết trước của anh ấy đã giúp công ty tránh được thua lỗ.

His foresight helped the company avoid losses.

2.

Sự biết trước rất cần thiết cho việc lập kế hoạch hiệu quả.

Foresight is essential for effective planning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foresight khi nói hoặc viết nhé! check Foresight of - Sự biết trước về Ví dụ: His foresight of the challenges ahead helped the team prepare. (Sự biết trước những thách thức sắp tới đã giúp đội chuẩn bị.) check Strategic foresight - Sự biết trước chiến lược Ví dụ: Strategic foresight is crucial for long-term planning. (Sự biết trước chiến lược là rất quan trọng cho kế hoạch dài hạn.) check Lack of foresight - Thiếu sự biết trước Ví dụ: The lack of foresight led to significant losses. (Thiếu sự biết trước đã dẫn đến những thiệt hại lớn.)