VIETNAMESE

đang tâm

nhẫn tâm

word

ENGLISH

heartless

  
ADJ

/ˈhɑːtləs/

cold-hearted

“Đang tâm” là trạng thái hoặc hành động làm điều gì đó một cách không do dự, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ

1.

Anh ấy thật đang tâm khi phớt lờ lời cầu cứu của cô ấy.

He was heartless to ignore her pleas for help.

2.

Những lời nói đang tâm của cô ấy đã làm tổn thương mọi người.

Her heartless remarks hurt everyone's feelings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ heartless khi nói hoặc viết nhé! check Heartless behavior - Hành vi tàn nhẫn Ví dụ: His heartless behavior caused pain to those around him. (Hành vi tàn nhẫn của anh ấy đã gây đau khổ cho những người xung quanh.) check Heartless decisions - Quyết định vô tình Ví dụ: The company's heartless decisions led to massive layoffs. (Các quyết định vô tình của công ty đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt.)