VIETNAMESE

giáp binh

lính bọc thép

word

ENGLISH

armored forces

  
NOUN

/ˈɑːrmərd ˈfɔːrs/

armored troops

"Giáp binh" là lực lượng chiến đấu được trang bị áo giáp.

Ví dụ

1.

Giáp binh tiến lên nhanh chóng.

The armored forces advanced quickly.

2.

Giáp binh rất quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

Armored forces are crucial in modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Armored forces nhé! check Tank units – Đơn vị xe tăng Phân biệt: Tank units chỉ các lực lượng xe tăng cụ thể, một phần quan trọng của armored forces. Ví dụ: The tank units played a decisive role in the battle. (Đơn vị xe tăng đã đóng vai trò quyết định trong trận chiến.) check Mechanized infantry – Bộ binh cơ giới Phân biệt: Mechanized infantry tập trung vào lực lượng bộ binh được hỗ trợ bởi xe bọc thép. Ví dụ: Mechanized infantry units provide mobility and firepower. (Các đơn vị bộ binh cơ giới cung cấp khả năng cơ động và hỏa lực.) check Heavy cavalry – Kỵ binh hạng nặng Phân biệt: Heavy cavalry là một thuật ngữ lịch sử, ám chỉ lực lượng kỵ binh được trang bị giáp nặng, tương tự như armored forces. Ví dụ: The heavy cavalry charged the enemy line with great force. (Kỵ binh hạng nặng đã tấn công phòng tuyến địch với lực lượng mạnh mẽ.)