VIETNAMESE
dẫn đầu
đứng đầu
ENGLISH
lead
/liːd/
be first
“Dẫn đầu” là vị trí hoặc trạng thái đứng trước tất cả những người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy dẫn đầu đoàn thám hiểm trong chuyến đi.
She led the group during the expedition.
2.
Cô ấy dẫn đầu bằng việc làm gương trong tổ chức của mình.
She leads by example in her organization.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lead khi nói hoặc viết nhé!
Lead a team - Dẫn đầu một nhóm
Ví dụ:
She led her team to victory in the competition.
(Cô ấy dẫn đầu đội của mình giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Lead by example - Làm gương
Ví dụ:
A great leader always leads by example.
(Một nhà lãnh đạo tuyệt vời luôn làm gương.)
Lead in - Dẫn đầu
Ví dụ:
The company continues to lead in market share.
(Công ty tiếp tục dẫn đầu về thị phần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết