VIETNAMESE
sự đâm đầu vào
ENGLISH
plunge
/plʌndʒ/
dive, leap
“Sự đâm đầu vào” là hành động lao hoặc nhảy vào một việc gì đó mà không cân nhắc kỹ.
Ví dụ
1.
Sự đâm đầu vào dự án là không ngờ.
The plunge into the project was unexpected.
2.
Anh ấy bất ngờ đâm đầu vào bể bơi.
He took a sudden plunge into the pool.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plunge khi nói hoặc viết nhé!
Plunge into a pool - Lao xuống hồ bơi
Ví dụ:
He plunged into the pool to cool off on a hot day.
(Anh ấy lao xuống hồ bơi để làm mát trong ngày nóng bức.)
Plunge into work - Lao vào công việc một cách nghiêm túc
Ví dụ:
She plunged into work to meet the deadline.
(Cô ấy lao vào công việc để kịp hạn chót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết