VIETNAMESE
hút vào
hít vào
ENGLISH
Inhale
/ɪnˈheɪl/
Breathe in
"Hút vào" là quá trình kéo không khí hoặc chất lỏng vào trong.
Ví dụ
1.
Cô ấy hít hương cà phê tươi.
She inhaled the aroma of fresh coffee.
2.
Cô ấy hít một hơi sâu trước khi nói.
She inhaled deeply before speaking.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inhale khi nói hoặc viết nhé!
Inhale deeply – hít sâu
Ví dụ:
She inhaled deeply before diving into the pool.
(Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi nhảy xuống hồ bơi.)
Inhale smoke – hít khói
Ví dụ: Firefighters are at risk of inhaling toxic smoke.
(Lính cứu hỏa có nguy cơ hít phải khói độc.)
Inhale oxygen – hít oxy
Ví dụ: The patient inhaled oxygen through a mask.
(Bệnh nhân hít oxy qua mặt nạ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết