VIETNAMESE

dẫn đầu xu hướng

tạo xu hướng

word

ENGLISH

trendsetting

  
VERB

/ˈtrɛndˌsɛtɪŋ/

innovate trends

“Dẫn đầu xu hướng” là việc tạo ra hoặc đi trước một xu hướng mới.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế này được biết đến vì dẫn đầu xu hướng trong ngành thời trang.

This designer is known for trendsetting in the fashion industry.

2.

Nhà phát triển ứng dụng này nổi tiếng vì dẫn đầu xu hướng trong công nghệ.

The app developer is known for leading trends in technology.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trendsetting khi nói hoặc viết nhé! check Trendsetting style - Phong cách dẫn đầu xu hướng Ví dụ: Her trendsetting style has inspired many young people. (Phong cách dẫn đầu xu hướng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.) check Trendsetting ideas - Ý tưởng tiên phong Ví dụ: The company’s trendsetting ideas revolutionized the tech industry. (Những ý tưởng tiên phong của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghệ.)