VIETNAMESE

sự bất tuân

không tuân thủ

word

ENGLISH

disobedience

  
NOUN

/ˌdɪsəˈbiːdiəns/

noncompliance

“Sự bất tuân” là hành động không tuân thủ hoặc từ chối làm theo một quy định, luật lệ hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ

1.

Sự bất tuân của học sinh đã làm gián đoạn lớp học.

The students' disobedience disrupted the class.

2.

Sự bất tuân quy định có thể dẫn đến hậu quả.

Disobedience to rules can lead to consequences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disobedience khi nói hoặc viết nhé! check Disobedience to - Sự bất tuân đối với Ví dụ: Disobedience to the law can result in penalties. (Sự bất tuân pháp luật có thể dẫn đến hình phạt.) check Acts of disobedience - Hành động bất tuân Ví dụ: The protest involved acts of disobedience against the government. (Cuộc biểu tình bao gồm những hành động bất tuân chính phủ.) check Civil disobedience - Bất tuân dân sự Ví dụ: Civil disobedience has been used as a form of peaceful protest. (Bất tuân dân sự đã được sử dụng như một hình thức biểu tình hòa bình.)