VIETNAMESE

chịu đựng áp lực công việc

chịu đựng căng thẳng công việc

word

ENGLISH

Handle work pressure

  
VERB

/ˈhændl wɜːk ˈprɛʃər/

Handle work pressure

“Chịu đựng áp lực công việc” là khả năng xử lý và vượt qua các khó khăn và căng thẳng trong công việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy giỏi chịu đựng áp lực công việc và vẫn làm việc hiệu quả.

He is good at handling work pressure and still performs well.

2.

He is good at handling work pressure and still performs well.

Anh ấy giỏi chịu đựng áp lực công việc và vẫn làm việc hiệu quả.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ handle khi nói hoặc viết nhé! check Handle + pressure - xử lý áp lực Ví dụ: She knows how to handle pressure during tight deadlines. (Cô ấy biết cách xử lý áp lực trong các thời hạn gấp.) check Handle + responsibility - xử lý trách nhiệm Ví dụ: He is trained to handle significant responsibilities. (Anh ấy được đào tạo để xử lý những trách nhiệm quan trọng.) check Handle + problem - giải quyết vấn đề Ví dụ: You need to learn how to handle problems effectively. (Bạn cần học cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)