VIETNAMESE
quân phiệt
chế độ quân sự
ENGLISH
militarism
/ˈmɪlɪˌtɛrɪzəm/
military dictatorship
"Quân phiệt" là chế độ cai trị độc tài do quân đội kiểm soát.
Ví dụ
1.
Quân phiệt thống trị khu vực suốt nhiều năm.
Militarism dominated the region for years.
2.
Quân phiệt làm suy yếu nền dân chủ.
Militarism undermines democracy.
Ghi chú
Militarism là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Military dictatorship – Chế độ độc tài quân sự Ví dụ: The country suffered under a military dictatorship for decades. (Quốc gia phải chịu đựng chế độ độc tài quân sự trong nhiều thập kỷ.) Authoritarian rule – Chế độ cai trị độc tài Ví dụ: Militarism often coincides with authoritarian rule. (Chủ nghĩa quân phiệt thường đi kèm với chế độ cai trị độc tài.) Militarization of society – Quân sự hóa xã hội Ví dụ: Militarism led to the gradual militarization of society. (Chủ nghĩa quân phiệt đã dẫn đến sự quân sự hóa dần dần của xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết