VIETNAMESE
phát binh
triển khai quân đội, bài binh bố trận, động binh
ENGLISH
deploy troops
/dɪˈplɔɪ truːps/
mobilize forces
"Phát binh" là hành động điều động hoặc triển khai lực lượng quân sự.
Ví dụ
1.
Tướng quân ra lệnh phát binh dọc theo biên giới.
The general ordered to deploy troops along the border.
2.
Phát binh chiến lược đảm bảo phòng thủ mạnh mẽ.
Deploy troops strategically ensures a strong defense.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deploy Troops nhé!
Mobilize Forces – Huy động lực lượng
Phân biệt:
Mobilize Forces nhấn mạnh vào việc tập hợp và sẵn sàng triển khai lực lượng quân sự.
Ví dụ:
The government mobilized forces to respond to the invasion.
(Chính phủ đã huy động lực lượng để đối phó với cuộc xâm lược.)
Station Soldiers – Đóng quân
Phân biệt:
Station Soldiers tập trung vào việc bố trí lực lượng tại một địa điểm cố định.
Ví dụ:
The army stationed soldiers along the border.
(Quân đội đóng quân dọc theo biên giới.)
Send Troops – Gửi quân
Phân biệt:
Send Troops nhấn mạnh hành động điều động quân đội từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ:
The UN decided to send troops to maintain peace in the region.
(Liên Hợp Quốc quyết định gửi quân để duy trì hòa bình trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết