VIETNAMESE

căng óc

cố gắng suy nghĩ

word

ENGLISH

strain one's mind

  
VERB

/streɪn wʌnz maɪnd/

overthink

Căng óc là suy nghĩ hoặc làm việc rất căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy căng óc để giải câu đố.

He strained his mind to solve the puzzle.

2.

Đừng căng óc, hãy nghỉ ngơi.

Don't strain your mind, take a break.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Strain khi nói hoặc viết nhé! check Strain one's mind – Căng óc suy nghĩ Ví dụ: He strained his mind to come up with a solution. (Anh ấy căng óc để tìm ra giải pháp.) check Strain one's eyes – Làm căng mắt Ví dụ: Reading in poor light can strain your eyes. (Đọc sách trong ánh sáng yếu có thể làm căng mắt bạn.) check Strain under pressure – Chịu căng thẳng dưới áp lực Ví dụ: The team strained under the pressure of meeting the deadline. (Đội đã chịu căng thẳng dưới áp lực hoàn thành hạn chót.)