VIETNAMESE
dàn cảnh
dàn dựng
ENGLISH
set up
/sɛt ʌp/
orchestrate
“Dàn cảnh” là hành động sắp đặt một tình huống để đánh lừa hoặc đạt mục đích nào đó.
Ví dụ
1.
Những kẻ lừa đảo đã dàn cảnh để lừa nạn nhân.
The scammers set up a scene to deceive the victim.
2.
Các diễn viên đã dàn cảnh cho trò đùa bất ngờ.
The actors set up a scene for the surprise prank.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ set up khi nói hoặc viết nhé!
Set up an event - Tổ chức một sự kiện
Ví dụ:
They set up a charity event to raise funds for education.
(Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho giáo dục.)
Set up a trap - Đặt bẫy
Ví dụ:
The police set up a trap to catch the thief.
(Cảnh sát đặt bẫy để bắt tên trộm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết