VIETNAMESE

đánh ai bầm tím

gây bầm

word

ENGLISH

bruise

  
VERB

/bruːz/

injure

“Đánh ai bầm tím” là hành động gây thương tích để lại vết bầm trên cơ thể ai đó.

Ví dụ

1.

Cuộc ẩu đả khiến anh ấy bị bầm tím khắp người.

The fight left him bruised all over.

2.

Vết bầm trên tay anh ấy cho thấy tác động của cú ngã.

The bruise on his arm showed the impact of the fall.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bruise khi nói hoặc viết nhé! check Bruise easily - Dễ bị bầm tím Ví dụ: She bruises easily due to her sensitive skin. (Cô ấy dễ bị bầm tím vì làn da nhạy cảm của mình.) check Deep bruise - Vết bầm tím sâu Ví dụ: He got a deep bruise after falling off his bike. (Anh ấy bị bầm tím sâu sau khi ngã xe đạp.) check Bruise someone’s ego - Làm tổn thương lòng tự trọng của ai đó Ví dụ: The harsh criticism bruised her ego. (Những lời chỉ trích nặng nề đã làm tổn thương lòng tự trọng của cô ấy.)