VIETNAMESE
sự biểu tình
phản đối
ENGLISH
protest
/ˈprəʊtɛst/
demonstration
“Sự biểu tình” là hành động tụ tập công khai để phản đối hoặc thể hiện ý kiến về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ
1.
Sự biểu tình đã thu hút hàng trăm người tham gia.
The protest attracted hundreds of participants.
2.
Các cuộc biểu tình thường được tổ chức để đòi công lý.
Protests are often held to demand justice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ protest khi nói hoặc viết nhé!
Peaceful protest - Biểu tình hòa bình
Ví dụ:
The peaceful protest was held in front of the city hall.
(Cuộc biểu tình hòa bình đã được tổ chức trước tòa thành phố.)
Protest against - Biểu tình chống lại
Ví dụ:
The workers protested against unfair wages.
(Các công nhân đã biểu tình chống lại mức lương bất công.)
Protest movement - Phong trào biểu tình
Ví dụ:
The protest movement gained support from various groups.
(Phong trào biểu tình đã nhận được sự hỗ trợ từ nhiều nhóm khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết